Worter - Spiele - Training 2-A2
🎤 Giao Tiếp và Hợp Tác
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
das Interviewspiel | die Interviewspiele | Nomen (n.) | [ˈɪntɐvjuːˌʃpiːl] | trò chơi phỏng vấn |
die Partnerarbeit | die Partnerarbeiten | Nomen (f.) | [ˈpaʁtnɐˌʔaʁbaɪ̯t] | làm việc nhóm đôi |
austauschen | - | Verb | [ˈaʊ̯sˌtaʊ̯ʃn̩] | trao đổi |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Partnerarbeit (làm việc nhóm đôi)
- Ví dụ: Wir machen Partnerarbeit, damit wir besser lernen können.
- Giải nghĩa: Chúng tôi làm việc theo nhóm đôi để có thể học tốt hơn.
- austauschen (trao đổi)
- Ví dụ: Wir tauschen unsere Ideen aus, weil wir ein gemeinsames Projekt haben.
- Giải nghĩa: Chúng tôi trao đổi ý tưởng vì chúng tôi có một dự án chung.
🚴♂️ Thể Thao và Hoạt Động Ngoài Trời
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
Rad fahren | - | Verb | [ʁaːt ˈfaːʁən] | đi xe đạp |
das Skispringen | - | Nomen (n.) | [ˈʃiːˌʃpʁɪŋən] | môn nhảy trượt tuyết |
zusehen | - | Verb | [ˈʦuːˌzeːən] | quan sát, theo dõi |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- Rad fahren (đi xe đạp)
- Ví dụ: Ich fahre oft Rad, weil es gesund ist.
- Giải nghĩa: Tôi thường đi xe đạp vì nó tốt cho sức khỏe.
- zusehen (quan sát, theo dõi)
- Ví dụ: Er sieht dem Skispringen zu, weil er den Sport spannend findet.
- Giải nghĩa: Anh ấy theo dõi môn nhảy trượt tuyết vì anh ấy thấy nó thú vị.
🎸 Nghệ Thuật và Âm Nhạc
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
die E-Gitarre | die E-Gitarren | Nomen (f.) | [ˈeː ɡɪˌtaʁə] | đàn guitar điện |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die E-Gitarre (đàn guitar điện)
- Ví dụ: Ich spiele E-Gitarre, weil ich Rockmusik liebe.
- Giải nghĩa: Tôi chơi đàn guitar điện vì tôi yêu nhạc rock.
🏃♂️ Hành Động và Di Chuyển
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
legen | Verb | [ˈleːɡn̩] | đặt, để |
zurücklaufen | Verb | [ʦuˈʁʏkˌlaʊ̯fn̩] | chạy quay lại |
rollen | Verb | [ˈʁɔlən] | lăn, cuộn |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- legen (đặt, để)
- Ví dụ: Ich lege das Buch auf den Tisch, damit du es lesen kannst.
- Giải nghĩa: Tôi đặt cuốn sách lên bàn để bạn có thể đọc nó.
- zurücklaufen (chạy quay lại)
- Ví dụ: Ich laufe schnell zurück, weil ich mein Handy vergessen habe.
- Giải nghĩa: Tôi chạy nhanh quay lại vì tôi quên điện thoại của mình.
☕ Địa Điểm và Giao Tiếp Xã Hội
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
das Kaffeehaus | die Kaffeehäuser | Nomen (n.) | [ˈkafeˌhaʊ̯s] | quán cà phê |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- das Kaffeehaus (quán cà phê)
- Ví dụ: Wir treffen uns im Kaffeehaus, weil es dort gemütlich ist.
- Giải nghĩa: Chúng tôi gặp nhau ở quán cà phê vì ở đó rất ấm cúng.
😡 Cảm Xúc và Biểu Hiện
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
die Wut | Nomen (f.) | [vuːt] | sự tức giận |
witzig | Adjektiv | [ˈvɪt͡sɪç] | hài hước |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Wut (sự tức giận)
- Ví dụ: Er spürt große Wut, weil ihn niemand versteht.
- Giải nghĩa: Anh ấy cảm thấy rất tức giận vì không ai hiểu anh ấy.
- witzig (hài hước)
- Ví dụ: Er erzählt immer witzige Witze, deshalb lachen wir viel.
- Giải nghĩa: Anh ấy luôn kể những câu chuyện hài hước, vì vậy chúng tôi cười rất nhiều.
🔍 Hành Động Quan Sát và Kiểm Tra
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|
nachsehen | Verb | [ˈnaːxˌzeːən] | kiểm tra |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- nachsehen (kiểm tra)
- Ví dụ: Kannst du bitte nachsehen, ob die Tür abgeschlossen ist?
- Giải nghĩa: Bạn có thể kiểm tra xem cửa đã khóa chưa không?